Iris Plus Graphics vs UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics
15 Watt
4.71
+104%

Iris Plus Graphics vượt qua UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất652857
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.62không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake GT2Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51216
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boost1000 MHz1450 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture32.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
OpenGL4.6không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+90.9%
11
−90.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 8
+0%
8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 2.31

Iris Plus Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics
Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 378 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 362 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics hoặc UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.