Iris Plus Graphics 655 vs Radeon HD 8670D

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
3.86
+227%

Iris Plus Graphics 655 vượt qua HD 8670D với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6741027
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.500.94
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eDevastator
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân300 MHz844 MHz
Tần số Boost1050 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,303 million
Quy trình công nghệ14 nm+++32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4022.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs68
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 655 3.86
+227%
HD 8670D 1.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 655 1725
+227%
HD 8670D 528

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 655 2894
+87.1%
HD 8670D 1547

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 655 12287
+96.9%
HD 8670D 6241

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 655 1983
+71.4%
HD 8670D 1157

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 655 14343
+73.1%
HD 8670D 8288

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và Radeon HD 8670D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+16.7%
18
−16.7%
1440p10
+233%
3−4
−233%
4K16
+300%
4−5
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 11
+267%
3−4
−267%
Fortnite 22
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 20−22
+186%
7−8
−186%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Valorant 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 50
+72.4%
27−30
−72.4%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 32
+88.2%
16−18
−88.2%
Far Cry 5 10
+233%
3−4
−233%
Fortnite 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 20−22
+186%
7−8
−186%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 6
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 28
+64.7%
16−18
−64.7%
Far Cry 5 9
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 20−22
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6−7
+0%
Valorant 55−60
+64.7%
30−35
−64.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+700%
3−4
−700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+300%
8−9
−300%
Grand Theft Auto V 4
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+167%
12−14
−167%
Valorant 45−50
+800%
5−6
−800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 12
+300%
3−4
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+200%
7−8
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và HD 8670D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.86 1.18
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 12 Tháng 3 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 100 Watt

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 655 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8670D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 655 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8670D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
AMD Radeon HD 8670D
Radeon HD 8670D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 345 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 655 hoặc Radeon HD 8670D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.