Iris Plus Graphics 650 vs Radeon HD 7770M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 650
2017
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.93
+33.2%

Iris Plus Graphics 650 vượt qua HD 7770M với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất666740
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.877.34
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT3eChelsea
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân300 MHz675 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8832 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 650 3.93
+33.2%
HD 7770M 2.95

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 650 2762
+30.9%
HD 7770M 2110

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 650 và Radeon HD 7770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+37.5%
16−18
−37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Forza Horizon 4 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 55−60
+16.7%
45−50
−16.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+27.1%
55−60
−27.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 30
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Forza Horizon 4 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Grand Theft Auto V 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 55−60
+16.7%
45−50
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 25
−20%
30−33
+20%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 55−60
+16.7%
45−50
−16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Valorant 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Iris Plus Graphics 650 và HD 7770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 650 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Plus Graphics 650 nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7770M nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 650 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (91%)
  • HD 7770M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 2.95
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 32 Watt

Iris Plus Graphics 650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 650 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 650
Iris Plus Graphics 650
AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 98 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 650 hoặc Radeon HD 7770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.