Iris Plus Graphics 650 vs HD Graphics 4600

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 650
2017
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.93
+147%

Iris Plus Graphics 650 vượt qua HD Graphics 4600 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất666927
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10058
Hiệu quả năng lượng20.876.33
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT3eHaswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384160
Tần số nhân300 MHz400 MHz
Tần số Boost1150 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million392 million
Quy trình công nghệ14 nm++22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2022.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8832 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs62
TMUs4820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 650 3.93
+147%
HD Graphics 4600 1.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 650 1757
+147%
HD Graphics 4600 710

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 650 2762
+203%
HD Graphics 4600 911

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 650 1698
+167%
HD Graphics 4600 636

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 650 13153
+134%
HD Graphics 4600 5613

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 650 161538
+282%
HD Graphics 4600 42243

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+114%
14
−114%
Full HD22
+100%
11
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 24−27
+108%
12
−108%
Forza Horizon 4 20−22
+122%
9−10
−122%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+100%
5−6
−100%
Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+178%
27
−178%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 30
+36.4%
22
−36.4%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 24−27
+257%
7−8
−257%
Forza Horizon 4 20−22
+122%
9−10
−122%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 8
+100%
4
−100%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4
−200%
Valorant 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 25
+25%
20−22
−25%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+257%
7−8
−257%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+167%
12−14
−167%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
Valorant 45−50
+318%
10−12
−318%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+144%
9−10
−144%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy Iris Plus Graphics 650 và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 650 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • Iris Plus Graphics 650 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Plus Graphics 650 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 650 đã vượt qua HD Graphics 4600 trong tất cả 50 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 1.59
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Iris Plus Graphics 650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 650 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 650
Iris Plus Graphics 650
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 98 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2614 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 650 hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.