Iris Graphics 550 vs Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Graphics 550
2015
15 Watt
3.21

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vượt qua Iris Graphics 550 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất721624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.0514.91
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3eIce Lake G7 Gen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38464
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1000 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt12-25 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 550 3.21
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4.68
+45.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 550 2534
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4187
+65.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 550 9761
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 14442
+48%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 550 1648
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 2743
+66.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 550 12986
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 16713
+28.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 550 144742
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 145594
+0.6%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Graphics 550 561
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 791
+41.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+11.1%
18
−11.1%
1440p28
−42.9%
40−45
+42.9%
4K50
−40%
70−75
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−66.7%
15
+66.7%
Counter-Strike 2 16
−100%
32
+100%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Battlefield 5 12−14
−38.5%
18
+38.5%
Counter-Strike 2 13
−115%
28
+115%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 8−9
−50%
12
+50%
Fortnite 18−20
−68.4%
32
+68.4%
Forza Horizon 4 16−18
+30.8%
13
−30.8%
Forza Horizon 5 8−9
−87.5%
15
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 50−55
−24%
60−65
+24%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 12−14
−23.1%
16
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 54
+38.5%
39
−38.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 28
−7.1%
30
+7.1%
Far Cry 5 8−9
−25%
10
+25%
Fortnite 18−20
−31.6%
25
+31.6%
Forza Horizon 4 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Forza Horizon 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Grand Theft Auto V 6
−50%
9
+50%
Metro Exodus 3
−66.7%
5
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−125%
18
+125%
Valorant 50−55
−24%
60−65
+24%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 25
−12%
28
+12%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
11
+37.5%
Forza Horizon 4 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9
−11.1%
Valorant 50−55
−24%
60−65
+24%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+26.7%
15
−26.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 28
−39.3%
35−40
+39.3%
Grand Theft Auto V 3−4
−100%
6−7
+100%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 35−40
−55.6%
55−60
+55.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Iris Graphics 550 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 550 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Graphics 550 nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 550 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.21 4.68
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 12 Watt

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.8%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vì nó vượt trội hơn Iris Graphics 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 550
Iris Graphics 550
Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 550 hoặc Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.