HD Graphics vs ATI Radeon Xpress 1100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và Radeon Xpress 1100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.67
+738%

HD Graphics vượt qua ATI Xpress 1100 với mức trọn vẹn là 738% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Radeon Xpress 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11631475
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.52không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1RC410
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và Radeon Xpress 1100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Radeon Xpress 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng486
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boost1050 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.3000.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs12
TMUs62

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Radeon Xpress 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàyIGPIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Radeon Xpress 1100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Radeon Xpress 1100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và Radeon Xpress 1100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)9.0 (9_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.02.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.80N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và Radeon Xpress 1100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 0.67
+738%
ATI Xpress 1100 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 299
+779%
ATI Xpress 1100 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và Radeon Xpress 1100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 0.08
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 17 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 22 nm 130 nm

HD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 737.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 490.9%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
ATI Radeon Xpress 1100
Radeon Xpress 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 2328 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc Radeon Xpress 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.