HD Graphics vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.78

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 3278% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1156214
Vị trí theo mức độ phổ biến9666
Hiệu quả năng lượng1.5324.19
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482560
Tần số nhân650 MHz735 MHz
Tần số Boost1050 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million13,250 million
Quy trình công nghệ22 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture6.30082.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs148
TMUs680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.801.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 0.78
RTX 3050 Ti Mobile 26.35
+3278%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 298
RTX 3050 Ti Mobile 10128
+3299%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 300
RTX 3050 Ti Mobile 13360
+4353%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−3600%
74
+3600%
1440p1−2
−4100%
42
+4100%
4K0−128

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 5 87
+0%
87
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
Red Dead Redemption 2 98
+0%
98
+0%
Valorant 121
+0%
121
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 5 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 79
+0%
79
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35
+0%
Dota 2 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 112
+0%
112
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 44
+0%
44
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy HD Graphics và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 3600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 26.35
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 22 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 3278.2%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 2145 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.