HD Graphics P630 vs UHD Graphics P750
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và UHD Graphics P750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics P750 vượt qua HD Graphics P630 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và UHD Graphics P750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 772 | 664 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.23 | 20.87 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaby Lake GT2 | Rocket Lake GT1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics P630 và UHD Graphics P750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và UHD Graphics P750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 256 |
Tần số nhân | 350 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm++ | 14 nm+++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 26.40 | 83.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4224 TFLOPS | 0.6656 TFLOPS |
ROPs | 3 | 32 |
TMUs | 24 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và UHD Graphics P750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x1 | Ring Bus |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và UHD Graphics P750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3/DDR4 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1740 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và UHD Graphics P750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Motherboard Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và UHD Graphics P750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics P630 và UHD Graphics P750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.103 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và UHD Graphics P750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics P630 và UHD Graphics P750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Battlefield 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Far Cry 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Fortnite | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
Valorant | 45−50
−41.3%
|
65−70
+41.3%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Battlefield 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
−45.5%
|
80−85
+45.5%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Dota 2 | 27−30
−42.9%
|
40−45
+42.9%
|
Far Cry 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Fortnite | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Metro Exodus | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 45−50
−41.3%
|
65−70
+41.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Dota 2 | 27−30
−42.9%
|
40−45
+42.9%
|
Far Cry 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 45−50
−41.3%
|
65−70
+41.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
−42.9%
|
30−33
+42.9%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−40%
|
35−40
+40%
|
Valorant | 27−30
−42.9%
|
40−45
+42.9%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−31.3%
|
21−24
+31.3%
|
Valorant | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Far Cry 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.