HD Graphics P630 vs Radeon RX 6600 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P630
2016
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.68

RX 6600 XT vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 1275% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.39
Hiệu quả năng lượng14.2318.35
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân350 MHz1968 MHz
Tần số Boost1100 MHz2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm++7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs364
TMUs24128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.1.1031.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P630 2.68
RX 6600 XT 36.86
+1275%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P630 1198
RX 6600 XT 16482
+1276%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P630 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−1322%
128
+1322%
1440p5−6
−1360%
73
+1360%
4K3−4
−1300%
42
+1300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Counter-Strike 2 8−9
−2700%
220−230
+2700%
Cyberpunk 2077 6−7
−1217%
79
+1217%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Battlefield 5 10−11
−1240%
130−140
+1240%
Counter-Strike 2 8−9
−2700%
220−230
+2700%
Cyberpunk 2077 6−7
−1200%
78
+1200%
Far Cry 5 6−7
−2417%
151
+2417%
Fortnite 14−16
−1040%
170−180
+1040%
Forza Horizon 4 14−16
−993%
150−160
+993%
Forza Horizon 5 5−6
−3080%
159
+3080%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1092%
150−160
+1092%
Valorant 45−50
−398%
220−230
+398%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Battlefield 5 10−11
−1240%
130−140
+1240%
Counter-Strike 2 8−9
−2700%
220−230
+2700%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−405%
270−280
+405%
Cyberpunk 2077 6−7
−1167%
76
+1167%
Dota 2 27−30
−507%
170
+507%
Far Cry 5 6−7
−2250%
141
+2250%
Fortnite 14−16
−1040%
170−180
+1040%
Forza Horizon 4 14−16
−993%
150−160
+993%
Forza Horizon 5 5−6
−2740%
142
+2740%
Grand Theft Auto V 8−9
−1588%
135
+1588%
Metro Exodus 5−6
−1800%
95
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1092%
150−160
+1092%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1856%
176
+1856%
Valorant 45−50
−398%
220−230
+398%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−1240%
130−140
+1240%
Cyberpunk 2077 6−7
−1050%
69
+1050%
Dota 2 27−30
−329%
120
+329%
Far Cry 5 6−7
−2117%
133
+2117%
Forza Horizon 4 14−16
−993%
150−160
+993%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1092%
150−160
+1092%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1000%
99
+1000%
Valorant 45−50
−398%
220−230
+398%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1040%
170−180
+1040%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3333%
100−110
+3333%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1200%
270−280
+1200%
Grand Theft Auto V 2−3
−3300%
68
+3300%
Metro Exodus 1−2
−5500%
56
+5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−600%
170−180
+600%
Valorant 27−30
−829%
260−270
+829%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40
+1900%
Far Cry 5 5−6
−2000%
105
+2000%
Forza Horizon 4 7−8
−1529%
110−120
+1529%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1775%
75−80
+1775%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2000%
100−110
+2000%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1500%
30−35
+1500%
Grand Theft Auto V 16−18
−300%
64
+300%
Valorant 14−16
−1507%
240−250
+1507%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Dota 2 8−9
−975%
86
+975%
Far Cry 5 3−4
−1600%
51
+1600%
Forza Horizon 4 2−3
−3700%
75−80
+3700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1200%
50−55
+1200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy HD Graphics P630 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 1322% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 1360% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 5500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 36.86
Mức độ mới 5 Tháng 8 2016 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 160 Watt

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 966.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 1275.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 370.8% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4620 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P630 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.