HD Graphics P630 vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P630
2016
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.00

RTX 5880 Ada Generation vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 2319% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77816
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1418.00
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19214080
Tần số nhân350 MHz975 MHz
Tần số Boost1100 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture26.401,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs3176
TMUs24440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.1031.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P630 3.00
RTX 5880 Ada Generation 72.57
+2319%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P630 1198
RTX 5880 Ada Generation 29012
+2322%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P630 và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Counter-Strike 2 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Fortnite 14−16
−2233%
350−400
+2233%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Valorant 45−50
−2291%
1100−1150
+2291%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Counter-Strike 2 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−2264%
1300−1350
+2264%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Dota 2 27−30
−2221%
650−700
+2221%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Fortnite 14−16
−2233%
350−400
+2233%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Forza Horizon 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Grand Theft Auto V 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Metro Exodus 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Valorant 45−50
−2291%
1100−1150
+2291%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Cyberpunk 2077 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Dota 2 27−30
−2221%
650−700
+2221%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Forza Horizon 4 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Hogwarts Legacy 7−8
−2186%
160−170
+2186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Valorant 45−50
−2291%
1100−1150
+2291%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−2233%
350−400
+2233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2281%
500−550
+2281%
Grand Theft Auto V 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Metro Exodus 1−2
−2300%
24−27
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2281%
500−550
+2281%
Valorant 27−30
−2221%
650−700
+2221%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Forza Horizon 4 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Hogwarts Legacy 3−4
−2233%
70−75
+2233%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2300%
120−130
+2300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2300%
120−130
+2300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Valorant 14−16
−2043%
300−310
+2043%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Dota 2 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Far Cry 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Forza Horizon 4 2−3
−2150%
45−50
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2275%
95−100
+2275%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2275%
95−100
+2275%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.00 72.57
Mức độ mới 5 Tháng 8 2016 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 285 Watt

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1800%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 2319%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2724.8% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P630 hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.