HD Graphics P530 vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.40

RTX 5090 D vượt qua HD Graphics P530 với mức trọn vẹn là 4067% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8081
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.7413.85
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19221760
Tần số nhân350 MHz2017 MHz
Tần số Boost1150 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm+5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture18.401,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs3176
TMUs16680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.971.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P530 2.40
RTX 5090 D 100.00
+4067%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P530 1074
RTX 5090 D 45947
+4178%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 7−8
−4043%
290−300
+4043%
Counter-Strike 2 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Cyberpunk 2077 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Atomic Heart 7−8
−4043%
290−300
+4043%
Battlefield 5 8−9
−3650%
300−310
+3650%
Counter-Strike 2 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Cyberpunk 2077 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Far Cry 5 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Fortnite 12−14
−3746%
500−550
+3746%
Forza Horizon 4 12−14
−3746%
500−550
+3746%
Forza Horizon 5 4−5
−3900%
160−170
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3746%
500−550
+3746%
Valorant 40−45
−3991%
1800−1850
+3991%
Atomic Heart 7−8
−4043%
290−300
+4043%
Battlefield 5 8−9
−3650%
300−310
+3650%
Counter-Strike 2 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−4000%
2050−2100
+4000%
Cyberpunk 2077 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Dota 2 24−27
−3938%
1050−1100
+3938%
Far Cry 5 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Fortnite 12−14
−3746%
500−550
+3746%
Forza Horizon 4 12−14
−3746%
500−550
+3746%
Forza Horizon 5 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Grand Theft Auto V 7−8
−4043%
290−300
+4043%
Metro Exodus 4−5
−3900%
160−170
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3746%
500−550
+3746%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−3650%
300−310
+3650%
Valorant 40−45
−3991%
1800−1850
+3991%
Battlefield 5 8−9
−3650%
300−310
+3650%
Cyberpunk 2077 6−7
−4067%
250−260
+4067%
Dota 2 24−27
−3938%
1050−1100
+3938%
Far Cry 5 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Forza Horizon 4 12−14
−3746%
500−550
+3746%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3746%
500−550
+3746%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−3650%
300−310
+3650%
Valorant 40−45
−3991%
1800−1850
+3991%
Fortnite 12−14
−3746%
500−550
+3746%
Counter-Strike 2 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−3847%
750−800
+3847%
Grand Theft Auto V 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4030%
950−1000
+4030%
Valorant 24−27
−4067%
1000−1050
+4067%
Cyberpunk 2077 2−3
−3900%
80−85
+3900%
Far Cry 5 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Forza Horizon 4 6−7
−4067%
250−260
+4067%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Fortnite 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Atomic Heart 2−3
−3900%
80−85
+3900%
Grand Theft Auto V 16−18
−3963%
650−700
+3963%
Valorant 12−14
−3746%
500−550
+3746%
Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Dota 2 7−8
−4043%
290−300
+4043%
Far Cry 5 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Forza Horizon 4 2−3
−3900%
80−85
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Fortnite 3−4
−3900%
120−130
+3900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 575 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 4066.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1783.2% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn HD Graphics P530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5
23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
89 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.