HD Graphics P530 vs GeForce RTX 2070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.40

RTX 2070 vượt qua HD Graphics P530 với mức trọn vẹn là 1404% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất808100
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.03
Hiệu quả năng lượng12.7316.42
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922304
Tần số nhân350 MHz1410 MHz
Tần số Boost1150 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million10,800 million
Quy trình công nghệ14 nm+12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture18.40233.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS7.465 TFLOPS
ROPs364
TMUs16144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.1.971.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P530 2.40
RTX 2070 36.10
+1404%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P530 1074
RTX 2070 16144
+1403%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−1513%
129
+1513%
1440p5−6
−1680%
89
+1680%
4K4−5
−1500%
64
+1500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.87
1440pkhông có dữ liệu5.61
4Kkhông có dữ liệu7.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Counter-Strike 2 6−7
−3567%
220−230
+3567%
Cyberpunk 2077 6−7
−1417%
90−95
+1417%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Battlefield 5 8−9
−1475%
126
+1475%
Counter-Strike 2 6−7
−3567%
220−230
+3567%
Cyberpunk 2077 6−7
−1417%
90−95
+1417%
Far Cry 5 5−6
−2180%
114
+2180%
Fortnite 12−14
−1238%
174
+1238%
Forza Horizon 4 12−14
−992%
142
+992%
Forza Horizon 5 4−5
−2925%
120−130
+2925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1523%
211
+1523%
Valorant 40−45
−486%
258
+486%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Battlefield 5 8−9
−1363%
117
+1363%
Counter-Strike 2 6−7
−3567%
220−230
+3567%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−456%
270−280
+456%
Cyberpunk 2077 6−7
−1417%
90−95
+1417%
Dota 2 24−27
−431%
138
+431%
Far Cry 5 5−6
−2100%
110
+2100%
Fortnite 12−14
−1146%
162
+1146%
Forza Horizon 4 12−14
−938%
135
+938%
Forza Horizon 5 4−5
−2925%
120−130
+2925%
Grand Theft Auto V 7−8
−1714%
127
+1714%
Metro Exodus 4−5
−1850%
78
+1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1454%
202
+1454%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1875%
158
+1875%
Valorant 40−45
−464%
248
+464%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1250%
108
+1250%
Cyberpunk 2077 6−7
−1417%
90−95
+1417%
Dota 2 24−27
−400%
130
+400%
Far Cry 5 5−6
−1980%
104
+1980%
Forza Horizon 4 12−14
−746%
110
+746%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1031%
147
+1031%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−988%
87
+988%
Valorant 40−45
−318%
184
+318%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1100%
156
+1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3267%
100−110
+3267%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1311%
260−270
+1311%
Grand Theft Auto V 1−2
−7800%
75−80
+7800%
Metro Exodus 0−1 50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−661%
170−180
+661%
Valorant 24−27
−913%
243
+913%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Far Cry 5 4−5
−2100%
88
+2100%
Forza Horizon 4 6−7
−1450%
93
+1450%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1725%
70−75
+1725%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2080%
109
+2080%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Grand Theft Auto V 16−18
−438%
86
+438%
Valorant 12−14
−1677%
231
+1677%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 7−8
−1557%
116
+1557%
Far Cry 5 3−4
−1533%
49
+1533%
Forza Horizon 4 2−3
−3050%
63
+3050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1933%
61
+1933%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1667%
53
+1667%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 88
+0%
88
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy HD Graphics P530 và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 1513% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 1680% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2070 nhanh hơn 7800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 36.10
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 17 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 175 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070: hiệu năng cao hơn 1404.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 370.8% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3742 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc GeForce RTX 2070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.