HD Graphics P530 vs GeForce GT 710
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics P530 vượt qua GT 710 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 803 | 960 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 68 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.04 |
Hiệu quả năng lượng | 12.84 | 5.88 |
Kiến trúc | Generation 9.0 (2015−2016) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Skylake GT2 | GK208 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $34.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics P530 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 192 |
Tần số nhân | 350 MHz | 954 MHz |
Tần số Boost | 1150 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+ | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 19 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 95 °C |
Tốc độ xử lý texture | 18.40 | 15.26 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4416 TFLOPS | 0.3663 TFLOPS |
ROPs | 3 | 8 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x1 | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 6.9 cm |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3/DDR4 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1740 MB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1.8 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Dual Link DVI-DHDMIVGA |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 3 displays |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | - | + |
PureVideo | - | + |
PhysX | - | + |
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics P530 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 2.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.97 | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics P530 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
+50%
| 8
−50%
|
1440p | 6−7
+50%
| 4
−50%
|
4K | 10−12
+66.7%
| 6
−66.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.37 |
1440p | không có dữ liệu | 8.75 |
4K | không có dữ liệu | 5.83 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+75%
|
8
−75%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−150%
|
5
+150%
|
Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Dota 2 | 7−8
−71.4%
|
12
+71.4%
|
Far Cry 5 | 16−18
+6.7%
|
15
−6.7%
|
Fortnite | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+180%
|
5
−180%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
−28.6%
|
9
+28.6%
|
Metro Exodus | 5−6
+25%
|
4
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+52.9%
|
16−18
−52.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
World of Tanks | 50−55
+51.5%
|
30−35
−51.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Dota 2 | 7−8
−157%
|
18
+157%
|
Far Cry 5 | 16−18
+33.3%
|
12−14
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+180%
|
5
−180%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+52.9%
|
16−18
−52.9%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
World of Tanks | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−400%
|
5
+400%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+129%
|
7
−129%
|
Far Cry 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 0−1 | 5 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy HD Graphics P530 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics P530 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
- HD Graphics P530 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
- HD Graphics P530 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics P530 nhanh hơn 250%.
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GT 710 nhanh hơn 400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics P530 tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (74%)
- GT 710 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (10%)
- Hòa trong 8các bài kiểm tra (16%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.67 | 1.55 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2015 | 27 Tháng 3 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1740 MB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 19 Watt |
HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 17.7% .
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P530 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics P530 và GeForce GT 710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.