HD Graphics P530 vs ATI FirePro M5800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và FirePro M5800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.55
+94.7%

HD Graphics P530 vượt qua ATI M5800 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và FirePro M5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8261025
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.673.76
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Madison
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và FirePro M5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và FirePro M5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192400
Tần số nhân350 MHz650 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million627 million
Quy trình công nghệ14 nm+40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4013.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS0.52 TFLOPS
ROPs38
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và FirePro M5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 2.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và FirePro M5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và FirePro M5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và FirePro M5800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và FirePro M5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.11.2
Vulkan1.1.97N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và FirePro M5800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+90.5%
21
−90.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+138%
8−9
−138%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics P530 và ATI M5800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics P530 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.55 1.31
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 3 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 26 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 69.9% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P530 vì nó vượt trội hơn FirePro M5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro M5800 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
ATI FirePro M5800
FirePro M5800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc FirePro M5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.