HD Graphics (Ivy Bridge) vs ATI Radeon X600 PRO

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Ivy Bridge)
2012
0.54
+260%

HD Graphics (Ivy Bridge) vượt qua ATI X600 PRO với mức trọn vẹn là 260% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12101420
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.33
Kiến trúcGen. 7 Ivy Bridge (2012)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1RV380
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz400 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu75 million
Quy trình công nghệ22 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu36 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.600
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu300 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.09.0b
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon X600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
+350%
2−3
−350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 11
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 3−4 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy HD Graphics (Ivy Bridge) và ATI X600 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics (Ivy Bridge) nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.54 0.15
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 1 Tháng 9 2004
Quy trình công nghệ 22 nm 130 nm

HD Graphics (Ivy Bridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 260%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 490.9%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics (Ivy Bridge) vì nó vượt trội hơn Radeon X600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Ivy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X600 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Ivy Bridge)
HD Graphics (Ivy Bridge)
ATI Radeon X600 PRO
Radeon X600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Ivy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Ivy Bridge) hoặc Radeon X600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.