HD Graphics (Braswell) vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Braswell)
2015
0.54

RTX 5090 D vượt qua HD Graphics (Braswell) với mức trọn vẹn là 18419% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.88
Kiến trúcGen. 8 (2015−2016)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBraswellGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1621760
Tần số nhân320 MHz2017 MHz
Tần số Boost700 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Braswell) và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Counter-Strike 2 7−8
−17757%
1250−1300
+17757%
Cyberpunk 2077 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Atomic Heart 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Counter-Strike 2 7−8
−17757%
1250−1300
+17757%
Cyberpunk 2077 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Forza Horizon 4 4−5
−17400%
700−750
+17400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−18025%
1450−1500
+18025%
Valorant 27−30
−18293%
5150−5200
+18293%
Atomic Heart 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Counter-Strike 2 7−8
−17757%
1250−1300
+17757%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−18233%
3300−3350
+18233%
Cyberpunk 2077 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Dota 2 12−14
−18233%
2200−2250
+18233%
Forza Horizon 4 4−5
−17400%
700−750
+17400%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−18025%
1450−1500
+18025%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−17400%
700−750
+17400%
Valorant 27−30
−18293%
5150−5200
+18293%
Counter-Strike 2 7−8
−17757%
1250−1300
+17757%
Cyberpunk 2077 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Dota 2 12−14
−18233%
2200−2250
+18233%
Forza Horizon 4 4−5
−17400%
700−750
+17400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−18025%
1450−1500
+18025%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−17400%
700−750
+17400%
Valorant 27−30
−18293%
5150−5200
+18293%
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−17400%
350−400
+17400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−18233%
550−600
+18233%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−17900%
180−190
+17900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−17900%
180−190
+17900%
Fortnite 1−2
−17900%
180−190
+17900%
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−18233%
2750−2800
+18233%
Valorant 3−4
−18233%
550−600
+18233%
Far Cry 5 1−2
−17900%
180−190
+17900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Fortnite 2−3
−17400%
350−400
+17400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.54 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 4 2015 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18418.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Braswell) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Braswell)
HD Graphics (Braswell)
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
17 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Braswell) hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.