HD Graphics 630 vs RTX A500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và RTX A500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 630
2017
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.99

RTX A500 vượt qua HD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 460% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và RTX A500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất779331
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.0919.72
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 630 và RTX A500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và RTX A500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân350 MHz1440 MHz
Tần số Boost1000 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm++8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture24.00113.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS7.25 TFLOPS
ROPs332
TMUs2464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và RTX A500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và RTX A500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và RTX A500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và RTX A500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 630 và RTX A500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và RTX A500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 630 2.99
RTX A500 16.74
+460%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 630 1197
RTX A500 6694
+459%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 630 và RTX A500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−431%
85−90
+431%
1440p64
−447%
350−400
+447%
4K13
−438%
70−75
+438%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Cyberpunk 2077 6−7
−400%
30−33
+400%
Hogwarts Legacy 7−8
−400%
35−40
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Cyberpunk 2077 6−7
−400%
30−33
+400%
Far Cry 5 6
−400%
30−33
+400%
Fortnite 24
−442%
130−140
+442%
Forza Horizon 4 14−16
−436%
75−80
+436%
Forza Horizon 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Hogwarts Legacy 7−8
−400%
35−40
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−438%
70−75
+438%
Valorant 45−50
−443%
250−260
+443%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−445%
300−310
+445%
Cyberpunk 2077 6−7
−400%
30−33
+400%
Dota 2 26
−438%
140−150
+438%
Far Cry 5 7−8
−400%
35−40
+400%
Fortnite 14−16
−433%
80−85
+433%
Forza Horizon 4 14−16
−436%
75−80
+436%
Forza Horizon 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Grand Theft Auto V 4
−425%
21−24
+425%
Hogwarts Legacy 7−8
−400%
35−40
+400%
Metro Exodus 2
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−438%
70−75
+438%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−450%
55−60
+450%
Valorant 45−50
−443%
250−260
+443%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Cyberpunk 2077 6−7
−400%
30−33
+400%
Dota 2 22
−445%
120−130
+445%
Far Cry 5 7−8
−400%
35−40
+400%
Forza Horizon 4 14−16
−436%
75−80
+436%
Hogwarts Legacy 7−8
−400%
35−40
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−438%
70−75
+438%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−450%
55−60
+450%
Valorant 45−50
−443%
250−260
+443%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−433%
80−85
+433%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−424%
110−120
+424%
Grand Theft Auto V 2−3
−400%
10−11
+400%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−424%
110−120
+424%
Valorant 27−30
−436%
150−160
+436%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Far Cry 5 7−8
−400%
35−40
+400%
Forza Horizon 4 7−8
−400%
35−40
+400%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−440%
27−30
+440%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−440%
27−30
+440%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−431%
85−90
+431%
Valorant 14−16
−436%
75−80
+436%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Far Cry 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−425%
21−24
+425%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−425%
21−24
+425%

Vậy HD Graphics 630 và RTX A500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 nhanh hơn 431% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A500 nhanh hơn 447% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A500 nhanh hơn 438% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.99 16.74
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 10 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 60 Watt

HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A500: hiệu năng cao hơn 459.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
NVIDIA RTX A500
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1335 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 139 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 630 hoặc RTX A500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.