HD Graphics 630 vs GeForce GT 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và GeForce GT 520, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 630
2017
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4,15 Watt
3.11
+279%

HD Graphics 630 vượt qua GT 520 với mức trọn vẹn là 279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và GeForce GT 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7651148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng14.271.95
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 630 và GeForce GT 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và GeForce GT 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân350 MHz810 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million292 million
Quy trình công nghệ14 nm++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture24.006.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs34
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và GeForce GT 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và GeForce GT 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB1 GB (DDR3)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và GeForce GT 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDual Link DVI-IHDMIVGA (optional)
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và GeForce GT 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 630 và GeForce GT 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và GeForce GT 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 630 3.11
+279%
GT 520 0.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 630 1197
+279%
GT 520 316

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 630 1067
+181%
GT 520 380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 630 và GeForce GT 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+367%
3−4
−367%
1440p64
+300%
16−18
−300%
4K13
+333%
3−4
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu19.67
1440pkhông có dữ liệu3.69
4Kkhông có dữ liệu19.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Metro Exodus 5
+400%
1−2
−400%
Red Dead Redemption 2 7
+600%
1−2
−600%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 12
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 18
+350%
4−5
−350%
Fortnite 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 4
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+300%
7−8
−300%
Red Dead Redemption 2 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+300%
1−2
−300%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 55−60
+293%
14−16
−293%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 22
+340%
5−6
−340%
Far Cry 5 10
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+340%
5−6
−340%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 21−24
+320%
5−6
−320%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6
+500%
1−2
−500%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+300%
4−5
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 3 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4 0−1

Vậy HD Graphics 630 và GT 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 630 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.11 0.82
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 13 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 1 GB (DDR3)
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 29 Watt

HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 279.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 93.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 520 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 630 và GeForce GT 520, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1262 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 792 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 630 hoặc GeForce GT 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.