HD Graphics 630 vs GeForce 9800 GTX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD Graphics 630 vượt qua 9800 GTX với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 772 | 904 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.10 |
Hiệu quả năng lượng | 14.21 | 0.98 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaby Lake GT2 | G92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 128 |
Tần số nhân | 350 MHz | 675 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 754 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm++ | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 140 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 24.00 | 43.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.384 TFLOPS | 0.4321 TFLOPS |
ROPs | 3 | 16 |
TMUs | 24 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | Ring Bus | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3/LPDDR4 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1100 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 70.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | HDTVDual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | Via Adapter |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 6.4 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 3.0 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 630 và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
+60%
| 10−12
−60%
|
1440p | 64
+60%
| 40−45
−60%
|
4K | 13
+62.5%
| 8−9
−62.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 29.90 |
1440p | không có dữ liệu | 7.48 |
4K | không có dữ liệu | 37.38 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Atomic Heart | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Battlefield 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Far Cry 5 | 6
+100%
|
3−4
−100%
|
Fortnite | 24
+71.4%
|
14−16
−71.4%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Valorant | 45−50
+70.4%
|
27−30
−70.4%
|
Atomic Heart | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Battlefield 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
+57.1%
|
35−40
−57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Dota 2 | 26
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Far Cry 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Fortnite | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Grand Theft Auto V | 4
+100%
|
2−3
−100%
|
Metro Exodus | 2
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Valorant | 45−50
+70.4%
|
27−30
−70.4%
|
Battlefield 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Dota 2 | 22
+57.1%
|
14−16
−57.1%
|
Far Cry 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Valorant | 45−50
+70.4%
|
27−30
−70.4%
|
Fortnite | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
+75%
|
12−14
−75%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+57.1%
|
14−16
−57.1%
|
Valorant | 27−30
+55.6%
|
18−20
−55.6%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Far Cry 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Fortnite | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Valorant | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Far Cry 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Fortnite | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Vậy HD Graphics 630 và 9800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 630 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
- HD Graphics 630 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
- HD Graphics 630 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.11 | 2.00 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2017 | 28 Tháng 3 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 140 Watt |
HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 833.3%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9800 GTX dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.