HD Graphics 630 vs GeForce 9600M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 630
2017
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
3.11
+741%

HD Graphics 630 vượt qua 9600M GT với mức trọn vẹn là 741% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7701283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.251.11
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2G96C
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19232
Tần số nhân350 MHz120 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million314 million
Quy trình công nghệ14 nm++55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture24.008.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs38
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusMXM-II
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 630 3.11
+741%
9600M GT 0.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 630 1197
+737%
9600M GT 143

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 630 7685
+427%
9600M GT 1459

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 630 và GeForce 9600M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+1500%
1−2
−1500%
1440p64
+814%
7−8
−814%
4K13
+1200%
1−2
−1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 6 0−1
Fortnite 24
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+293%
14−16
−293%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 26
+160%
10−11
−160%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 4 0−1
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 22
+120%
10−11
−120%
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1400%
1−2
−1400%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+950%
2−3
−950%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Valorant 27−30
+833%
3−4
−833%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD Graphics 630 và 9600M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 630 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 814% ở độ phân giải 1440p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 630 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 630 đã vượt qua 9600M GT trong tất cả 33 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.11 0.37
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 4 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 23 Watt

HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 740.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
NVIDIA GeForce 9600M GT
GeForce 9600M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1276 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 630 hoặc GeForce 9600M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.