HD Graphics 630 vs FirePro W4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và FirePro W4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 630
2017
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4,15 Watt
3.11

W4100 vượt qua HD Graphics 630 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất765703
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.275.45
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Cape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 630 và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân350 MHz630 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0020.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.6451 TFLOPS
ROPs316
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu171 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 630 và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 630 và FirePro W4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 630 3.11
FirePro W4100 3.96
+27.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 630 1197
FirePro W4100 1521
+27.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 630 1067
FirePro W4100 1665
+56%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 630 9715
FirePro W4100 12657
+30.3%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD Graphics 630 19
FirePro W4100 20
+6.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 630 và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−21.4%
17
+21.4%
1440p64
−25%
80−85
+25%
4K13
+333%
3
−333%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7
−57.1%
10−12
+57.1%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Metro Exodus 5
−80%
9−10
+80%
Red Dead Redemption 2 7
−85.7%
12−14
+85.7%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 12
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Fortnite 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 4
−200%
12−14
+200%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−25%
35−40
+25%
Red Dead Redemption 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−250%
14−16
+250%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%
World of Tanks 55−60
−21.8%
65−70
+21.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 10
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 21−24
−33.3%
27−30
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6
−83.3%
10−12
+83.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD Graphics 630 và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W4100 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • HD Graphics 630 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 630 nhanh hơn 83%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, FirePro W4100 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 630 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • FirePro W4100 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.11 3.96
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 13 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W4100: hiệu năng cao hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W4100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 630 và FirePro W4100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 630
HD Graphics 630
AMD FirePro W4100
FirePro W4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1262 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 74 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 630 hoặc FirePro W4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.