HD Graphics 620 vs Quadro T500 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.09

T500 Mobile vượt qua HD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất854496
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.0934.28
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192896
Tần số nhân300 MHz1365 MHz
Tần số Boost1000 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm++12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0094.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs332
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 620 2.09
T500 Mobile 7.75
+271%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 620 1509
T500 Mobile 7996
+430%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 620 934
T500 Mobile 4225
+352%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 620 7725
T500 Mobile 23453
+204%

3DMark Time Spy Graphics

HD Graphics 620 321
T500 Mobile 1788
+457%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−157%
36
+157%
1440p4−5
−275%
15
+275%
4K4−5
−325%
17
+325%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−250%
21−24
+250%
Counter-Strike 2 4−5
−250%
14−16
+250%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−250%
21−24
+250%
Battlefield 5 7−8
−429%
35−40
+429%
Counter-Strike 2 4−5
−250%
14−16
+250%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Far Cry 5 6
−400%
30
+400%
Fortnite 12
−325%
50−55
+325%
Forza Horizon 4 11
−236%
35−40
+236%
Forza Horizon 5 3−4
−733%
24−27
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−233%
30−33
+233%
Valorant 40−45
−105%
80−85
+105%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−250%
21−24
+250%
Battlefield 5 7−8
−429%
35−40
+429%
Counter-Strike 2 4−5
−250%
14−16
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 43
−205%
130−140
+205%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 24
−275%
90
+275%
Far Cry 5 3−4
−833%
28
+833%
Fortnite 10−12
−364%
50−55
+364%
Forza Horizon 4 10−12
−236%
35−40
+236%
Forza Horizon 5 3−4
−733%
24−27
+733%
Grand Theft Auto V 3
−933%
31
+933%
Metro Exodus 4−5
−325%
16−18
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−460%
28
+460%
Valorant 40−45
−105%
80−85
+105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−429%
35−40
+429%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 24
−213%
75
+213%
Far Cry 5 3−4
−800%
27
+800%
Forza Horizon 4 10−12
−236%
35−40
+236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−138%
19
+138%
Valorant 40−45
−266%
150−160
+266%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−364%
50−55
+364%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−250%
7−8
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−306%
65−70
+306%
Grand Theft Auto V 1−2
−1200%
13
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−257%
75−80
+257%
Valorant 18−20
−400%
95−100
+400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 3−4
−467%
16−18
+467%
Forza Horizon 4 5−6
−300%
20−22
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−233%
10−11
+233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−250%
7−8
+250%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14
−7.1%
Valorant 12−14
−267%
40−45
+267%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 5−6
−460%
28
+460%
Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 4 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−167%
8−9
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%

1440p
High Preset

Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy HD Graphics 620 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • T500 Mobile nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • T500 Mobile nhanh hơn 325% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD Graphics 620 nhanh hơn 7%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T500 Mobile nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 620 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 7.75
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 18 Watt

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: hiệu năng cao hơn 270.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2816 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 110 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 620 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.