HD Graphics 620 vs Arc A770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và Arc A770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.09

Arc A770 vượt qua HD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 1311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất854157
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.69
Hiệu quả năng lượng11.0910.43
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1924096
Tần số nhân300 MHz2100 MHz
Tần số Boost1000 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million21,700 million
Quy trình công nghệ14 nm++6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture24.00614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs3128
TMUs24256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và Arc A770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 620 và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 620 2.09
Arc A770 29.49
+1311%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 620 935
Arc A770 13187
+1310%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 620 1509
Arc A770 41303
+2638%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 620 5803
Arc A770 103295
+1680%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 620 934
Arc A770 32666
+3397%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 620 7725
Arc A770 139166
+1702%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 620 79067
Arc A770 628292
+695%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−671%
108
+671%
1440p4−5
−1500%
64
+1500%
4K2−3
−1900%
40
+1900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.05
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−2883%
179
+2883%
Counter-Strike 2 4−5
−7825%
317
+7825%
Cyberpunk 2077 5−6
−1460%
78
+1460%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−2100%
132
+2100%
Battlefield 5 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Counter-Strike 2 4−5
−6650%
270
+6650%
Cyberpunk 2077 5−6
−1300%
70
+1300%
Far Cry 5 6
−1850%
117
+1850%
Fortnite 12
−1100%
140−150
+1100%
Forza Horizon 4 11
−200%
33
+200%
Forza Horizon 5 3−4
−4533%
139
+4533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−1322%
120−130
+1322%
Valorant 40−45
−383%
190−200
+383%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1550%
99
+1550%
Battlefield 5 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Counter-Strike 2 4−5
−3475%
143
+3475%
Counter-Strike: Global Offensive 43
−542%
270−280
+542%
Cyberpunk 2077 5−6
−1120%
61
+1120%
Dota 2 24
−1150%
300−310
+1150%
Far Cry 5 3−4
−3533%
109
+3533%
Fortnite 10−12
−1209%
140−150
+1209%
Forza Horizon 4 10−12
−182%
31
+182%
Forza Horizon 5 3−4
−4133%
127
+4133%
Grand Theft Auto V 3
−3400%
105
+3400%
Metro Exodus 4−5
−2725%
113
+2725%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−967%
120−130
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−3820%
196
+3820%
Valorant 40−45
−383%
190−200
+383%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Cyberpunk 2077 5−6
−1060%
58
+1060%
Dota 2 24
−1150%
300−310
+1150%
Far Cry 5 3−4
−3367%
104
+3367%
Forza Horizon 4 10−12
−109%
23
+109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−967%
120−130
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−800%
72
+800%
Valorant 40−45
−383%
190−200
+383%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−1209%
140−150
+1209%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−4400%
90
+4400%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1275%
220−230
+1275%
Grand Theft Auto V 1−2
−4400%
45
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−733%
170−180
+733%
Valorant 18−20
−1132%
230−240
+1132%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45
+2150%
Far Cry 5 3−4
−2633%
82
+2633%
Forza Horizon 4 5−6
−200%
15
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1400%
60
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1925%
80−85
+1925%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Grand Theft Auto V 14−16
−220%
48
+220%
Valorant 12−14
−1508%
190−200
+1508%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2500%
26
+2500%
Dota 2 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Far Cry 5 3−4
−1533%
49
+1533%
Forza Horizon 4 1−2
−700%
8
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1167%
35−40
+1167%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1167%
35−40
+1167%

1440p
High Preset

Metro Exodus 71
+0%
71
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy HD Graphics 620 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 671% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A770 nhanh hơn 7825%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 29.49
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 225 Watt

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 1311%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2818 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5394 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 620 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.