HD Graphics 610 vs GeForce RTX 5070 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 610
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 5 Watt
1.78

RTX 5070 Ti Mobile vượt qua HD Graphics 610 với mức trọn vẹn là 3043% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.1965.98
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT1GB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965888
Tần số nhân300 MHz847 MHz
Tần số Boost900 MHz1447 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million31,100 million
Quy trình công nghệ14 nm++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture10.80266.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1728 TFLOPS17.04 TFLOPS
ROPs280
TMUs12184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 610 1.78
RTX 5070 Ti Mobile 55.95
+3043%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 610 712
RTX 5070 Ti Mobile 22342
+3038%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 610 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−3043%
220−230
+3043%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Battlefield 5 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Far Cry 5 3
−2900%
90−95
+2900%
Fortnite 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Forza Horizon 4 9−10
−3011%
280−290
+3011%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Valorant 35−40
−3008%
1150−1200
+3008%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Battlefield 5 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−2956%
1100−1150
+2956%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Dota 2 12
−2817%
350−400
+2817%
Far Cry 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Fortnite 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Forza Horizon 4 9−10
−3011%
280−290
+3011%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Metro Exodus 3−4
−2900%
90−95
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2900%
300−310
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Valorant 35−40
−3008%
1150−1200
+3008%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Battlefield 5 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Cyberpunk 2077 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Dota 2 11
−2627%
300−310
+2627%
Far Cry 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Forza Horizon 4 9−10
−3011%
280−290
+3011%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2900%
300−310
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Valorant 35−40
−3008%
1150−1200
+3008%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−3043%
220−230
+3043%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2627%
300−310
+2627%
Valorant 12−14
−2817%
350−400
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 4−5
−2900%
120−130
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2900%
30−33
+2900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2900%
90−95
+2900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−3025%
500−550
+3025%
Valorant 9−10
−3011%
280−290
+3011%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Far Cry 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2900%
90−95
+2900%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2900%
90−95
+2900%

Vậy HD Graphics 610 và RTX 5070 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 3043% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 55.95
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 60 Watt

HD Graphics 610 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 3043.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 610
HD Graphics 610
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 577 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 610 hoặc GeForce RTX 5070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.