HD Graphics 6000 vs Radeon Pro 5600M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 6000
2014
15 Watt
1.90

Pro 5600M vượt qua HD Graphics 6000 với mức trọn vẹn là 987% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất871244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.0932.90
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3Navi 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân300 MHz1000 MHz
Tần số Boost950 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture45.60164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs664
TMUs48160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared2048 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared770 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL3.02.0
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 6000 1.90
Pro 5600M 20.65
+987%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 6000 849
Pro 5600M 9232
+987%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 6000 và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−967%
160−170
+967%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1120%
60−65
+1120%
Counter-Strike 2 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Cyberpunk 2077 5−6
−860%
45−50
+860%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1120%
60−65
+1120%
Battlefield 5 6−7
−1400%
90−95
+1400%
Counter-Strike 2 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Cyberpunk 2077 5−6
−860%
45−50
+860%
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Fortnite 9−10
−1156%
110−120
+1156%
Forza Horizon 4 10−11
−800%
90−95
+800%
Forza Horizon 5 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−691%
85−90
+691%
Valorant 40−45
−295%
150−160
+295%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1120%
60−65
+1120%
Battlefield 5 6−7
−1400%
90−95
+1400%
Counter-Strike 2 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−507%
240−250
+507%
Cyberpunk 2077 5−6
−860%
45−50
+860%
Dota 2 17
−594%
110−120
+594%
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Fortnite 9−10
−1156%
110−120
+1156%
Forza Horizon 4 10−11
−800%
90−95
+800%
Forza Horizon 5 2−3
−3500%
70−75
+3500%
Grand Theft Auto V 4−5
−1975%
80−85
+1975%
Metro Exodus 3−4
−1533%
45−50
+1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−691%
85−90
+691%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−843%
65−70
+843%
Valorant 40−45
−295%
150−160
+295%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1400%
90−95
+1400%
Cyberpunk 2077 5−6
−860%
45−50
+860%
Dota 2 15
−687%
110−120
+687%
Far Cry 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Forza Horizon 4 10−11
−800%
90−95
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−691%
85−90
+691%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−843%
65−70
+843%
Valorant 40−45
−295%
150−160
+295%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1156%
110−120
+1156%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1043%
160−170
+1043%
Grand Theft Auto V 0−1 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−816%
170−180
+816%
Valorant 16−18
−1131%
190−200
+1131%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2100%
21−24
+2100%
Far Cry 5 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Forza Horizon 4 5−6
−1060%
55−60
+1060%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1167%
35−40
+1167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1225%
50−55
+1225%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Grand Theft Auto V 14−16
−180%
40−45
+180%
Valorant 10−12
−1082%
130−140
+1082%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 9−10
Dota 2 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Far Cry 5 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Forza Horizon 4 0−1 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−667%
21−24
+667%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−700%
24−27
+700%

1440p
High Preset

Metro Exodus 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy HD Graphics 6000 và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 967% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Pro 5600M nhanh hơn 4233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.90 20.65
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 15 Tháng 6 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics 6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5600M: hiệu năng cao hơn 986.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 6000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 6000
HD Graphics 6000
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 266 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 6000 hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.