HD Graphics 5500 vs HD Graphics P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 5500
2014
15 Watt
1.30
+13%

HD Graphics 5500 vượt qua HD Graphics P4000 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9871035
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.902.03
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT2Ivy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân300 MHz650 MHz
Tần số Boost850 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million1,200 million
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture20.4020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs31
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.44.0
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 5500 1.30
+13%
HD Graphics P4000 1.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 5500 581
+12.6%
HD Graphics P4000 516

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p13
+30%
10−12
−30%
Full HD11
+22.2%
9−10
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 20
+25%
16−18
−25%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 13
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 2
+100%
1−2
−100%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics 5500 và HD Graphics P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 5500 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 5500 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.30 1.15
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

HD Graphics 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 5500 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 5500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P4000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500
Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1689 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 5500 hoặc HD Graphics P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.