HD Graphics 530 vs Radeon RX 9070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và Radeon RX 9070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.24

RX 9070 vượt qua HD Graphics 530 với mức trọn vẹn là 2514% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và Radeon RX 9070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất83733
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.50
Hiệu quả năng lượng11.8521.11
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và Radeon RX 9070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và Radeon RX 9070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1923584
Tần số nhân350 MHz1330 MHz
Tần số Boost950 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million53,900 million
Quy trình công nghệ14 nm+5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture22.80564.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS36.13 TFLOPS
ROPs3128
TMUs24224
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và Radeon RX 9070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và Radeon RX 9070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và Radeon RX 9070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và Radeon RX 9070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 530 và Radeon RX 9070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan+1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 530 và Radeon RX 9070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 530 2.24
RX 9070 58.55
+2514%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 530 1001
RX 9070 26165
+2514%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và Radeon RX 9070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−2400%
350−400
+2400%
4K7
−2471%
180−190
+2471%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.57
4Kkhông có dữ liệu3.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−3167%
190−200
+3167%
Counter-Strike 2 5−6
−6100%
300−350
+6100%
Cyberpunk 2077 5−6
−3060%
150−160
+3060%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−3167%
190−200
+3167%
Battlefield 5 8−9
−2050%
170−180
+2050%
Counter-Strike 2 5−6
−6100%
300−350
+6100%
Cyberpunk 2077 5−6
−3060%
150−160
+3060%
Far Cry 5 6
−2767%
170−180
+2767%
Fortnite 20
−1405%
300−350
+1405%
Forza Horizon 4 12−14
−1975%
240−250
+1975%
Forza Horizon 5 4−5
−4500%
180−190
+4500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1375%
170−180
+1375%
Valorant 40−45
−726%
350−400
+726%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−3167%
190−200
+3167%
Battlefield 5 8−9
−2050%
170−180
+2050%
Counter-Strike 2 5−6
−6100%
300−350
+6100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−491%
270−280
+491%
Cyberpunk 2077 5−6
−3060%
150−160
+3060%
Dota 2 23
−2509%
600−650
+2509%
Far Cry 5 4−5
−4200%
170−180
+4200%
Fortnite 12−14
−2408%
300−350
+2408%
Forza Horizon 4 12−14
−1975%
240−250
+1975%
Forza Horizon 5 4−5
−4500%
180−190
+4500%
Grand Theft Auto V 6−7
−2667%
160−170
+2667%
Metro Exodus 4−5
−3900%
160−170
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1375%
170−180
+1375%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−5160%
260−270
+5160%
Valorant 40−45
−726%
350−400
+726%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−2050%
170−180
+2050%
Cyberpunk 2077 5−6
−3060%
150−160
+3060%
Dota 2 20
−2400%
500−550
+2400%
Far Cry 5 4−5
−4200%
170−180
+4200%
Forza Horizon 4 12−14
−1975%
240−250
+1975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1375%
170−180
+1375%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−8667%
260−270
+8667%
Valorant 40−45
−726%
350−400
+726%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−2408%
300−350
+2408%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−9500%
190−200
+9500%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−2747%
450−500
+2747%
Grand Theft Auto V 1−2
−13200%
130−140
+13200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−695%
170−180
+695%
Valorant 21−24
−1938%
400−450
+1938%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Far Cry 5 4−5
−3700%
150−160
+3700%
Forza Horizon 4 6−7
−3450%
210−220
+3450%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3600%
140−150
+3600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−3675%
150−160
+3675%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2800%
55−60
+2800%
Grand Theft Auto V 14−16
−927%
150−160
+927%
Valorant 12−14
−2650%
300−350
+2650%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4200%
40−45
+4200%
Dota 2 7
−2471%
180−190
+2471%
Far Cry 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Forza Horizon 4 1−2
−16300%
160−170
+16300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
High Preset

Metro Exodus 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy HD Graphics 530 và RX 9070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 nhanh hơn 2471% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 nhanh hơn 16300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.24 58.55
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 220 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070: hiệu năng cao hơn 2513.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1635 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 530 hoặc Radeon RX 9070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.