HD Graphics 530 vs ATI Radeon HD 5750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và Radeon HD 5750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4,15 Watt
2.60

ATI HD 5750 vượt qua HD Graphics 530 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và Radeon HD 5750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất824777
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.932.43
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Juniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và Radeon HD 5750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và Radeon HD 5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192720
Tần số nhân350 MHz700 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,040 million
Quy trình công nghệ14 nm+40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture22.8025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs316
TMUs2436

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và Radeon HD 5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và Radeon HD 5750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và Radeon HD 5750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và Radeon HD 5750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 530 và Radeon HD 5750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 530 và Radeon HD 5750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 530 2.60
ATI HD 5750 3.03
+16.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 530 1001
ATI HD 5750 1166
+16.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 530 935
ATI HD 5750 1370
+46.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và Radeon HD 5750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−7.7%
14−16
+7.7%
4K7
−14.3%
8−9
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6−7
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 20
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics 530 và ATI HD 5750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5750 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • ATI HD 5750 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.60 3.03
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 13 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 86 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 473.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5750: hiệu năng cao hơn 16.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5750 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 530 và Radeon HD 5750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1589 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 298 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 530 hoặc Radeon HD 5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.