HD Graphics 530 vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4,15 Watt
2.60

RTX 3050 OEM vượt qua HD Graphics 530 với mức trọn vẹn là 1097% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất824182
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.9316.48
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922560
Tần số nhân350 MHz1515 MHz
Tần số Boost950 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm+8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture22.80140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs332
TMUs2480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 530 2.60
RTX 3050 OEM 31.12
+1097%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 530 1001
RTX 3050 OEM 11960
+1095%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1054%
150−160
+1054%
4K7
−1043%
80−85
+1043%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1082%
130−140
+1082%
Cyberpunk 2077 6−7
−1067%
70−75
+1067%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Counter-Strike 2 10−12
−1082%
130−140
+1082%
Cyberpunk 2077 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Forza Horizon 4 12−14
−1054%
150−160
+1054%
Forza Horizon 5 2−3
−950%
21−24
+950%
Metro Exodus 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Red Dead Redemption 2 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Valorant 2−3
−950%
21−24
+950%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Counter-Strike 2 10−12
−1082%
130−140
+1082%
Cyberpunk 2077 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Dota 2 8
−1088%
95−100
+1088%
Far Cry 5 14−16
−1033%
170−180
+1033%
Fortnite 14−16
−1043%
160−170
+1043%
Forza Horizon 4 12−14
−1054%
150−160
+1054%
Forza Horizon 5 2−3
−950%
21−24
+950%
Grand Theft Auto V 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Metro Exodus 4−5
−1025%
45−50
+1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−1054%
300−310
+1054%
Red Dead Redemption 2 10−11
−1000%
110−120
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−1067%
70−75
+1067%
Valorant 2−3
−950%
21−24
+950%
World of Tanks 45−50
−1070%
550−600
+1070%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Counter-Strike 2 10−12
−1082%
130−140
+1082%
Cyberpunk 2077 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Dota 2 20
−1050%
230−240
+1050%
Far Cry 5 14−16
−1033%
170−180
+1033%
Forza Horizon 4 12−14
−1054%
150−160
+1054%
Forza Horizon 5 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1067%
280−290
+1067%
Valorant 2−3
−950%
21−24
+950%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Grand Theft Auto V 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1067%
210−220
+1067%
Red Dead Redemption 2 1−2
−900%
10−11
+900%
World of Tanks 16−18
−1076%
200−210
+1076%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−950%
21−24
+950%
Counter-Strike 2 2−3
−950%
21−24
+950%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Far Cry 5 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 5 3−4
−1067%
35−40
+1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Valorant 9−10
−1011%
100−105
+1011%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Dota 2 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Grand Theft Auto V 14−16
−1033%
170−180
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Red Dead Redemption 2 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1033%
170−180
+1033%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−950%
21−24
+950%
Counter-Strike 2 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Dota 2 7
−1043%
80−85
+1043%
Far Cry 5 2−3
−950%
21−24
+950%
Fortnite 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Valorant 2−3
−950%
21−24
+950%

Vậy HD Graphics 530 và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 1054% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 1043% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.60 31.12
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 130 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: hiệu năng cao hơn 1096.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 530 và GeForce RTX 3050 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1589 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 530 hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.