HD Graphics 530 vs GeForce GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4,15 Watt
2.60
+54.8%

HD Graphics 530 vượt qua GT 630 OEM với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất824944
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.932.31
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân350 MHz875 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm+28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture22.8014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs316
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared891 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+62.5%
8−9
−62.5%
4K7
+75%
4−5
−75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 8
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+100%
3−4
−100%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+80%
10−11
−80%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 16−18
+70%
10−11
−70%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 7
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy HD Graphics 530 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 530 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 530 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.60 1.68
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 530 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 530 và GeForce GT 630 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1589 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 530 hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.