HD Graphics 505 vs UHD Graphics P750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 505 và UHD Graphics P750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 505
2016
8 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 10 Watt
0.80

UHD Graphics P750 vượt qua HD Graphics 505 với mức trọn vẹn là 391% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 505 và UHD Graphics P750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1135664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6220.87
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1.5Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 505 và UHD Graphics P750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 505 và UHD Graphics P750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144256
Tần số nhân200 MHz350 MHz
Tần số Boost650 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture11.7083.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1872 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs332
TMUs1864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 505 và UHD Graphics P750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 505 và UHD Graphics P750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 505 và UHD Graphics P750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 505 và UHD Graphics P750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 505 và UHD Graphics P750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 505 và UHD Graphics P750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 505 0.80
UHD Graphics P750 3.93
+391%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 505 359
UHD Graphics P750 1758
+390%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 505 và UHD Graphics P750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−344%
40−45
+344%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−338%
35−40
+338%
Valorant 30−35
−384%
150−160
+384%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−355%
100−105
+355%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 14−16
−364%
65−70
+364%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−380%
24−27
+380%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−338%
35−40
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−380%
24−27
+380%
Valorant 30−35
−384%
150−160
+384%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 14−16
−364%
65−70
+364%
Forza Horizon 4 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−338%
35−40
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−380%
24−27
+380%
Valorant 30−35
−384%
150−160
+384%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−350%
18−20
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−344%
40−45
+344%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−350%
9−10
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−367%
70−75
+367%
Valorant 5−6
−380%
24−27
+380%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−350%
9−10
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%

Vậy HD Graphics 505 và UHD Graphics P750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P750 nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 3.93
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

HD Graphics 505 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics P750: hiệu năng cao hơn 391.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P750 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 505 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 505 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics P750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505
Intel UHD Graphics P750
UHD Graphics P750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 264 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 64 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 505 hoặc UHD Graphics P750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.