HD Graphics 500 vs Quadro T1000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 500 và Quadro T1000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 500
2015
8 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 10 Watt
0.72

T1000 (di động) vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 2088% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1172340
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.8123.12
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân200 MHz1395 MHz
Tần số Boost650 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture7.80069.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs232
TMUs1248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 500 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 500 và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 500 0.72
T1000 (di động) 15.75
+2088%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 500 299
T1000 (di động) 6540
+2087%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 500 482
T1000 (di động) 11377
+2260%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 500 363
T1000 (di động) 8727
+2307%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 500 3007
T1000 (di động) 53629
+1683%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 500 24609
T1000 (di động) 375510
+1426%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 500 và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−530%
63
+530%
1440p1
−2000%
21−24
+2000%
4K2−3
−2300%
48
+2300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Hogwarts Legacy 4−5
−650%
30−33
+650%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Forza Horizon 4 5−6
−1220%
65−70
+1220%
Hogwarts Legacy 4−5
−650%
30−33
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−638%
55−60
+638%
Valorant 27−30
−338%
120−130
+338%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−935%
200−210
+935%
Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Dota 2 6
−1800%
114
+1800%
Forza Horizon 4 5−6
−1220%
65−70
+1220%
Hogwarts Legacy 4−5
−650%
30−33
+650%
Metro Exodus 1−2
−3300%
34
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−638%
55−60
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−950%
63
+950%
Valorant 27−30
−338%
120−130
+338%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Dota 2 5
−2040%
107
+2040%
Forza Horizon 4 5−6
−1220%
65−70
+1220%
Hogwarts Legacy 4−5
−650%
30−33
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−638%
55−60
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−483%
35
+483%
Valorant 27−30
−338%
120−130
+338%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−3800%
110−120
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−3900%
160−170
+3900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 14−16
Far Cry 5 1
−3300%
30−35
+3300%
Forza Horizon 4 2−3
−1850%
35−40
+1850%
Hogwarts Legacy 1−2
−1600%
16−18
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1100%
24−27
+1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−3500%
35−40
+3500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−93.3%
27−30
+93.3%
Valorant 4−5
−2100%
85−90
+2100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−467%
16−18
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−650%
14−16
+650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy HD Graphics 500 và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 530% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 15.75
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

HD Graphics 500 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 (di động): hiệu năng cao hơn 2087.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 738 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 165 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 500 hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.