HD Graphics 500 vs GeForce GTS 150M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 500
2015
8 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 10 Watt
0.67

GTS 150M vượt qua HD Graphics 500 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11641043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.892.00
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1G94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9664
Tần số nhân200 MHz400 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million505 million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture7.80012.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS0.128 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu192
ROPs216
TMUs1232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem SharedUp to 800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGA
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 500 0.67
GTS 150M 1.13
+68.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 500 299
GTS 150M 504
+68.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 500 và GeForce GTS 150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−60%
16−18
+60%
1440p1
+0%
1−2
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−33
−10%
30−35
+10%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−40%
27−30
+40%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 6
−167%
16−18
+167%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 30−33
−10%
30−35
+10%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 5
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 30−33
−10%
30−35
+10%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 1
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD Graphics 500 và GTS 150M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 150M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTS 150M nhanh hơn 220%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 150M tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 1.13
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 3 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 45 Watt

HD Graphics 500 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 150M: hiệu năng cao hơn 68.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 150M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500
NVIDIA GeForce GTS 150M
GeForce GTS 150M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 734 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 500 hoặc GeForce GTS 150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.