HD Graphics 4400 vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4400
2013
20 Watt
1.36

RX 7900 XTX vượt qua HD Graphics 4400 với mức trọn vẹn là 5838% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.77
Hiệu quả năng lượng4.6815.66
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1606144
Tần số nhân200 MHz1929 MHz
Tần số Boost950 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million57,700 million
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture19.00959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.304 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs2192
TMUs20384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 4400 1.36
RX 7900 XTX 80.75
+5838%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4400 522
RX 7900 XTX 31034
+5845%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4400 736
RX 7900 XTX 83322
+11229%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4400 3583
RX 7900 XTX 148746
+4051%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 4400 569
RX 7900 XTX 64680
+11267%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 4400 4953
RX 7900 XTX 211480
+4170%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 4400 37082
RX 7900 XTX 758139
+1944%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

HD Graphics 4400 3
RX 7900 XTX 367
+14580%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

HD Graphics 4400 9
RX 7900 XTX 360
+3771%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

HD Graphics 4400 2
RX 7900 XTX 400
+19900%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

HD Graphics 4400 8
RX 7900 XTX 536
+6358%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

HD Graphics 4400 7
RX 7900 XTX 187
+2733%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

HD Graphics 4400 2
RX 7900 XTX 347
+23033%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

HD Graphics 4400 4
RX 7900 XTX 322
+7388%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−5733%
700−750
+5733%
Full HD10
−2360%
246
+2360%
1440p2−3
−8100%
164
+8100%
4K1−2
−10200%
103
+10200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.06
1440pkhông có dữ liệu6.09
4Kkhông có dữ liệu9.70

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−2040%
214
+2040%
Cyberpunk 2077 4−5
−5950%
242
+5950%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Counter-Strike 2 10−11
−2310%
241
+2310%
Cyberpunk 2077 4−5
−2800%
116
+2800%
Forza Horizon 4 9−10
−6611%
604
+6611%
Metro Exodus 0−1 169
Red Dead Redemption 2 4
−3675%
150−160
+3675%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Counter-Strike 2 10−11
−2100%
220
+2100%
Cyberpunk 2077 4−5
−2500%
104
+2500%
Dota 2 5
−3560%
183
+3560%
Far Cry 5 10−12
−1018%
123
+1018%
Fortnite 6−7
−5033%
300−350
+5033%
Forza Horizon 4 9−10
−5844%
535
+5844%
Grand Theft Auto V 1−2
−17400%
175
+17400%
Metro Exodus 0−1 176
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
−2050%
210−220
+2050%
Red Dead Redemption 2 7−8
−2057%
150−160
+2057%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−5700%
170−180
+5700%
World of Tanks 27−30
−862%
270−280
+862%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Counter-Strike 2 10−11
−1960%
206
+1960%
Cyberpunk 2077 4−5
−2400%
100
+2400%
Dota 2 1−2
−17700%
178
+17700%
Far Cry 5 10−12
−1282%
150−160
+1282%
Forza Horizon 4 9−10
−5133%
471
+5133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1333%
210−220
+1333%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Red Dead Redemption 2 0−1 90−95
World of Tanks 8−9
−6350%
500−550
+6350%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Cyberpunk 2077 3−4
−2267%
71
+2267%
Far Cry 5 5−6
−3100%
160−170
+3100%
Forza Horizon 5 1−2
−16400%
160−170
+16400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4660%
238
+4660%
Valorant 6−7
−6417%
350−400
+6417%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−650%
60−65
+650%
Dota 2 14−16
−1140%
186
+1140%
Grand Theft Auto V 14−16
−1140%
186
+1140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−5125%
200−210
+5125%
Red Dead Redemption 2 0−1 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1140%
186
+1140%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Counter-Strike 2 8−9
−588%
55
+588%
Cyberpunk 2077 2−3
−1700%
36
+1700%
Dota 2 14−16
−960%
159
+960%
Far Cry 5 1−2
−10400%
100−110
+10400%
Valorant 1−2
−22800%
220−230
+22800%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 165
+0%
165
+0%
Grand Theft Auto V 165
+0%
165
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 360
+0%
360
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 108
+0%
108
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 197
+0%
197
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy HD Graphics 4400 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 5733% ở độ phân giải 900p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 2360% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 8100% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 10200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 22800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.36 80.75
Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 3 Tháng 11 2022
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 355 Watt

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1675%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 5837.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4400 và Radeon RX 7900 XTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1475 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3956 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 4400 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.