HD Graphics 4400 vs Radeon RX 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4400
2013
20 Watt
1.26

RX 5300 vượt qua HD Graphics 4400 với mức trọn vẹn là 1350% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1039300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.6213.41
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1601408
Tần số nhân200 MHz1327 MHz
Tần số Boost950 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million6,400 million
Quy trình công nghệ22 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture19.00144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.304 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs232
TMUs2088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu180 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared3 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4400 1.26
RX 5300 18.27
+1350%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4400 522
RX 5300 7587
+1353%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4400 và Radeon RX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−1317%
170−180
+1317%
Full HD10
−1300%
140−150
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Fortnite 11
−1264%
150−160
+1264%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Valorant 30−35
−1224%
450−500
+1224%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1279%
400−450
+1279%
Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Dota 2 15
−1300%
210−220
+1300%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Grand Theft Auto V 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Metro Exodus 2−3
−1250%
27−30
+1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 30−35
−1224%
450−500
+1224%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Dota 2 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 30−35
−1224%
450−500
+1224%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1275%
110−120
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Valorant 5−6
−1300%
70−75
+1300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Hogwarts Legacy 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1250%
27−30
+1250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1250%
27−30
+1250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Valorant 6−7
−1317%
85−90
+1317%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1250%
27−30
+1250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1250%
27−30
+1250%

Vậy HD Graphics 4400 và RX 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300 nhanh hơn 1317% ở độ phân giải 900p
  • RX 5300 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 18.27
Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 28 Tháng 5 2020
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 100 Watt

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300: hiệu năng cao hơn 1350%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5300 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1506 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4400 hoặc Radeon RX 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.