HD Graphics 4400 vs Radeon 550X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4400 và Radeon 550X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4400
2013
20 Watt
1.17

550X vượt qua HD Graphics 4400 với mức trọn vẹn là 168% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4400 và Radeon 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1032728
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.664.99
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4400 và Radeon 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4400 và Radeon 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160512
Tần số nhân200 MHz1082 MHz
Tần số Boost950 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million2,200 million
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture19.0038.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.304 TFLOPS1.247 TFLOPS
ROPs216
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4400 và Radeon 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4400 và Radeon 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4400 và Radeon 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4400 và Radeon 550X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4400 và Radeon 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4400 và Radeon 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4400 1.17
Radeon 550X 3.13
+168%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4400 522
Radeon 550X 1401
+168%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4400 và Radeon 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−150%
30−35
+150%
Full HD10
−140%
24−27
+140%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−150%
10−11
+150%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−150%
10−11
+150%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Fortnite 11
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−167%
24−27
+167%
Valorant 30−35
−165%
90−95
+165%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−150%
10−11
+150%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−159%
75−80
+159%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 15
−167%
40−45
+167%
Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18−20
+157%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−167%
24−27
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−167%
16−18
+167%
Valorant 30−35
−165%
90−95
+165%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 16−18
−165%
45−50
+165%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−167%
24−27
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−167%
16−18
+167%
Valorant 30−35
−165%
90−95
+165%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−163%
21−24
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%
Valorant 5−6
−140%
12−14
+140%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−167%
8−9
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−167%
40−45
+167%
Valorant 7−8
−157%
18−20
+157%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Vậy HD Graphics 4400 và Radeon 550X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 550X nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 550X nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 3.13
Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 27 Tháng 3 2019
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 50 Watt

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550X: hiệu năng cao hơn 167.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 550X vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 550X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400
AMD Radeon 550X
Radeon 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1490 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4400 hoặc Radeon 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.