HD Graphics 4400 vs GeForce RTX 5090

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4400
2013
20 Watt
1.17

RTX 5090 vượt qua HD Graphics 4400 với mức trọn vẹn là 7485% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10382
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.13
Hiệu quả năng lượng4.6312.20
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16021760
Tần số nhân200 MHz2017 MHz
Tần số Boost950 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million92,200 million
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture19.001,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.304 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs2176
TMUs20680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4400 1.17
RTX 5090 88.74
+7485%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4400 522
RTX 5090 39697
+7505%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4400 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−7400%
900−950
+7400%
Full HD10
−2280%
238
+2280%
1440p2−3
−10000%
202
+10000%
4K2−3
−7750%
157
+7750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.40
1440pkhông có dữ liệu9.90
4Kkhông có dữ liệu12.73

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−8167%
240−250
+8167%
Hogwarts Legacy 5−6
−3280%
160−170
+3280%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Cyberpunk 2077 3−4
−8167%
240−250
+8167%
Far Cry 5 1−2
−21500%
210−220
+21500%
Fortnite 11
−2645%
300−350
+2645%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
Hogwarts Legacy 5−6
−3280%
160−170
+3280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
Valorant 30−35
−1900%
650−700
+1900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−859%
270−280
+859%
Cyberpunk 2077 3−4
−8167%
240−250
+8167%
Dota 2 15
−7233%
1100−1150
+7233%
Far Cry 5 1−2
−21500%
210−220
+21500%
Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
Grand Theft Auto V 1−2
−17300%
170−180
+17300%
Hogwarts Legacy 5−6
−3280%
160−170
+3280%
Metro Exodus 2−3
−3350%
69
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−6143%
400−450
+6143%
Valorant 30−35
−1900%
650−700
+1900%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Cyberpunk 2077 3−4
−8167%
240−250
+8167%
Dota 2 16−18
−7253%
1250−1300
+7253%
Far Cry 5 1−2
−21500%
210−220
+21500%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
Hogwarts Legacy 5−6
−3220%
166
+3220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−5014%
358
+5014%
Valorant 30−35
−1900%
650−700
+1900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 300−350
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−6350%
500−550
+6350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Valorant 5−6
−9600%
450−500
+9600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15800%
150−160
+15800%
Far Cry 5 5−6
−3980%
200−210
+3980%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
300−350
+10100%
Hogwarts Legacy 1−2
−15900%
160
+15900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−10800%
327
+10800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 7−8
−4643%
300−350
+4643%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 80−85
Dota 2 1−2
−7400%
75−80
+7400%
Far Cry 5 4−5
−4150%
170−180
+4150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 136
+0%
136
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%

Vậy HD Graphics 4400 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 7400% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 nhanh hơn 2280% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 10000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 7750% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5090 nhanh hơn 21500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 88.74
Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 575 Watt

HD Graphics 4400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2775%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 7484.6%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1506 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2390 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4400 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.