HD Graphics 4200 vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4200 và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4200
2013
4 Watt
0.85

Graphics vượt qua HD Graphics 4200 với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4200 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1123911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng16.929.08
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4200 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4200 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160448
Tần số nhân200 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost850 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture17.0042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.272 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs28
TMUs2028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4200 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4200 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4200 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4200 và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4200 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.34.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4200 và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−100%
16−18
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
Valorant 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 4 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD Graphics 4200 và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 1.71
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 15 Watt

HD Graphics 4200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: hiệu năng cao hơn 101.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4200
HD Graphics 4200
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 41 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7001 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4200 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.