HD Graphics 4000 vs GeForce RTX 2060 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4000
2012
1.02

RTX 2060 12 GB vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 3390% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1080102
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.8115.41
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282176
Tần số nhân650 MHz1470 MHz
Tần số Boost1000 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million10,800 million
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown184 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs248
TMUs16136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4000 1.02
RTX 2060 12 GB 35.60
+3390%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4000 454
RTX 2060 12 GB 15917
+3406%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4000 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−3233%
400−450
+3233%
Full HD11
−3082%
350−400
+3082%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Forza Horizon 4 6−7
−3233%
200−210
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
Valorant 30−35
−3385%
1150−1200
+3385%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21
−3233%
700−750
+3233%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 17
−3135%
550−600
+3135%
Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Forza Horizon 4 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Valorant 30−35
−3385%
1150−1200
+3385%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 16−18
−3338%
550−600
+3338%
Forza Horizon 4 6−7
−3233%
200−210
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3233%
300−310
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Valorant 30−35
−3385%
1150−1200
+3385%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−3233%
200−210
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−3082%
350−400
+3082%
Valorant 2−3
−3150%
65−70
+3150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 4 3−4
−3233%
100−105
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3150%
65−70
+3150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Valorant 6−7
−3233%
200−210
+3233%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3150%
65−70
+3150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%

Vậy HD Graphics 4000 và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 3233% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 3082% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 35.60
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 7 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3390.2%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5447 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4000 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.