HD Graphics 4000 vs GeForce GTX 1050 3 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4000
2012
1.18

GTX 1050 3 GB vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 1016% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1073388
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.8112.09
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128768
Tần số nhân650 MHz1392 MHz
Tần số Boost1000 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown75 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0072.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs224
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared3 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.04.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 4000 1.18
GTX 1050 3 GB 13.17
+1016%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4000 454
GTX 1050 3 GB 5062
+1015%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−983%
130−140
+983%
Full HD11
−991%
120−130
+991%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike 2 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Forza Horizon 4 8−9
−963%
85−90
+963%
Red Dead Redemption 2 6−7
−983%
65−70
+983%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike 2 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Dota 2 6
−983%
65−70
+983%
Far Cry 5 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Fortnite 4−5
−900%
40−45
+900%
Forza Horizon 4 8−9
−963%
85−90
+963%
Grand Theft Auto V 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−977%
140−150
+977%
Red Dead Redemption 2 6−7
−983%
65−70
+983%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−971%
75−80
+971%
World of Tanks 21
−995%
230−240
+995%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike 2 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40−45
+900%
Dota 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Far Cry 5 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Forza Horizon 4 8−9
−963%
85−90
+963%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−977%
140−150
+977%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−971%
75−80
+971%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
−983%
65−70
+983%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30−33
+900%
Far Cry 5 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−900%
40−45
+900%
Valorant 6−7
−983%
65−70
+983%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−963%
85−90
+963%
Dota 2 14−16
−967%
160−170
+967%
Grand Theft Auto V 14−16
−967%
160−170
+967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−900%
30−33
+900%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−967%
160−170
+967%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike 2 8−9
−963%
85−90
+963%
Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Dota 2 14−16
−967%
160−170
+967%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
−900%
10−11
+900%

Vậy HD Graphics 4000 và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 3 GB nhanh hơn 983% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 3 GB nhanh hơn 991% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 13.17
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 21 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm

GTX 1050 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1016.1%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3 GB vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4000 và GeForce GTX 1050 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5372 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 350 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 4000 hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.