HD Graphics 4000 vs GeForce GT 630 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 630 OEM vượt qua HD Graphics 4000 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1073 | 944 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 45 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.81 | 2.31 |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT2 | GK107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 192 |
Tần số nhân | 650 MHz | 875 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 14.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.256 TFLOPS | 0.336 TFLOPS |
ROPs | 2 | 16 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 891 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 28.51 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.0 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 12
−33.3%
| 16−18
+33.3%
|
Full HD | 11
−27.3%
| 14−16
+27.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Dota 2 | 6
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Far Cry 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Fortnite | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
World of Tanks | 21
−28.6%
|
27−30
+28.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Far Cry 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Valorant | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Dota 2 | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy HD Graphics 4000 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 630 OEM nhanh hơn 33% ở độ phân giải 900p
- GT 630 OEM nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.18 | 1.68 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
HD Graphics 4000 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 630 OEM: hiệu năng cao hơn 42.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 630 OEM vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4000 và GeForce GT 630 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.