HD Graphics 400 vs ATI Radeon 9000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 400 và Radeon 9000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 400
2015
8 GB DDR3L, 6 Watt
0.97
+9600%

HD Graphics 400 vượt qua ATI 9000 với mức trọn vẹn là 9600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 và Radeon 9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10901523
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.880.03
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaBraswell GT1RV250
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 7 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 và Radeon 9000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 và Radeon 9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân320 MHz250 MHz
Tần số Boost600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million36 million
Quy trình công nghệ14 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture7.2001.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 và Radeon 9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 và Radeon 9000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 và Radeon 9000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 và Radeon 9000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.31.4
OpenCL3.0N/A
Vulkan+N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 400 và Radeon 9000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 4 2015 1 Tháng 7 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 28 Watt

HD Graphics 400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9600%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 400 vì nó vượt trội hơn Radeon 9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400
ATI Radeon 9000
Radeon 9000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 420 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 hoặc Radeon 9000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.