HD Graphics 3000 vs Radeon R5 M230

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 3000
2011
0.57

R5 M230 vượt qua HD Graphics 3000 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12001099
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+Jet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân650 MHz825 MHz
Tần số Boost1300 MHz855 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million690 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownunknown
Tốc độ xử lý texture15.6017.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPS0.5472 TFLOPS
ROPs28
TMUs1220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)DirectX® 11
Shader Model4.15.1
OpenGL3.14.4
OpenCLN/ANot Listed
VulkanN/A-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.57
R5 M230 0.93
+63.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
R5 M230 416
+63.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 3000 2503
R5 M230 4814
+92.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và Radeon R5 M230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−11.1%
10
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 11
−127%
24−27
+127%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 8
−87.5%
14−16
+87.5%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 7
−114%
14−16
+114%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy HD Graphics 3000 và R5 M230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M230 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R5 M230 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M230 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 0.93
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 7 Tháng 1 2014
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

R5 M230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 63.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M230 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
AMD Radeon R5 M230
Radeon R5 M230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2550 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 176 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc Radeon R5 M230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.