HD Graphics 3000 vs GeForce G 103M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và GeForce G 103M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 3000
2011
0.61
+307%

HD Graphics 3000 vượt qua G 103M với mức trọn vẹn là 307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và GeForce G 103M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12081438
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+G98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và GeForce G 103M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và GeForce G 103M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng968
Tần số nhân650 MHz640 MHz
Tần số Boost1300 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,160 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và GeForce G 103M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và GeForce G 103M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared500 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và GeForce G 103M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và GeForce G 103M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.0
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.1không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và GeForce G 103M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.61
+307%
G 103M 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
+310%
G 103M 62

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 3000 1568
+328%
G 103M 366

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và GeForce G 103M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
+350%
2−3
−350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 27−30
+16%
24−27
−16%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 11
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 8
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+16%
24−27
−16%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+16%
24−27
−16%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD Graphics 3000 và G 103M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 3000 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 3000 nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, G 103M nhanh hơn 14%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 3000 tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (73%)
  • G 103M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.61 0.15
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 1 Tháng 9 2009
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm

HD Graphics 3000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 306.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 3000 vì nó vượt trội hơn GeForce G 103M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
NVIDIA GeForce G 103M
GeForce G 103M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2574 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 36 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 103M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc GeForce G 103M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.