HD Graphics 3000 vs GeForce 9600M GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics 3000 vượt qua 9600M GT với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1192 | 1282 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 1.08 |
Kiến trúc | Generation 6.0 (2011) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge GT2+ | G96C |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước) | 4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 32 |
Tần số nhân | 650 MHz | 120 MHz |
Tần số Boost | 1300 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,160 million | 314 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 8.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2496 TFLOPS | 0.08 TFLOPS |
ROPs | 2 | 8 |
TMUs | 12 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | Ring Bus | MXM-II |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.1 | 4.0 |
OpenGL | 3.1 | 3.3 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 9
+125%
| 4−5
−125%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 3
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 11
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 7
+133%
|
3−4
−133%
|
Far Cry 5 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
World of Tanks | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy HD Graphics 3000 và 9600M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 3000 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 3000 nhanh hơn 100%.
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 9600M GT nhanh hơn 18%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 3000 tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (42%)
- 9600M GT tốt hơn trong 1bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 18các bài kiểm tra (55%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.66 | 0.36 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2011 | 4 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 55 nm |
HD Graphics 3000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.9%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 3000 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 3000 và GeForce 9600M GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.