HD Graphics 2500 vs HD Graphics P4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2500
2012
0.69

HD Graphics P4600 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1187978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.28
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Haswell GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48160
Tần số nhân650 MHz350 MHz
Tần số Boost1150 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million392 million
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown84 Watt
Tốc độ xử lý texture6.90024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs12
TMUs620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.04.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.1.80

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−125%
18−20
+125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 27−30
−124%
65−70
+124%
Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 12
−125%
27−30
+125%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 27−30
−124%
65−70
+124%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−125%
27−30
+125%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 27−30
−124%
65−70
+124%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−125%
9−10
+125%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy HD Graphics 2500 và HD Graphics P4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P4600 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 1.57
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 1 Tháng 6 2013

HD Graphics P4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P4600 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
Intel HD Graphics P4600
HD Graphics P4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
1464 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
36 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2500 hoặc HD Graphics P4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.