HD Graphics 2500 vs GeForce RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2500
2012
0.69

RTX 2060 Super vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 6125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118089
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.90
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482176
Tần số nhân650 MHz1470 MHz
Tần số Boost1150 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million10,800 million
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown175 Watt
Tốc độ xử lý texture6.900224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs164
TMUs6136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.04.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 2500 0.69
RTX 2060 Super 42.95
+6125%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2500 351
RTX 2060 Super 29668
+8364%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2500 1931
RTX 2060 Super 83631
+4232%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 2500 318
RTX 2060 Super 22243
+6895%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 2500 2605
RTX 2060 Super 121804
+4577%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−1375%
118
+1375%
1440p1−2
−6600%
67
+6600%
4K0−143

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.38
1440pkhông có dữ liệu5.96
4Kkhông có dữ liệu9.28

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−911%
91
+911%
Cyberpunk 2077 3−4
−2833%
88
+2833%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−711%
73
+711%
Cyberpunk 2077 3−4
−2467%
77
+2467%
Forza Horizon 4 7−8
−3157%
228
+3157%
Red Dead Redemption 2 5−6
−2340%
122
+2340%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−611%
64
+611%
Cyberpunk 2077 3−4
−2133%
67
+2133%
Far Cry 5 8−9
−1425%
122
+1425%
Fortnite 1−2
−14800%
149
+14800%
Forza Horizon 4 7−8
−2529%
184
+2529%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2578%
241
+2578%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1080%
59
+1080%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3000%
150−160
+3000%
World of Tanks 12
−2225%
270−280
+2225%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−556%
59
+556%
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
58
+1833%
Far Cry 5 8−9
−1163%
100−110
+1163%
Forza Horizon 4 7−8
−2129%
156
+2129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1311%
127
+1311%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%
World of Tanks 2−3
−13500%
270−280
+13500%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 39
Cyberpunk 2077 3−4
−1167%
38
+1167%
Far Cry 5 4−5
−3375%
130−140
+3375%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1825%
75−80
+1825%
Valorant 5−6
−2180%
114
+2180%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−188%
23
+188%
Dota 2 14−16
−453%
83
+453%
Grand Theft Auto V 14−16
−453%
83
+453%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−6800%
138
+6800%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−453%
83
+453%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 42
Counter-Strike 2 8−9
−213%
24−27
+213%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%
Dota 2 14−16
−707%
121
+707%
Valorant 1−2
−5800%
59
+5800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
Valorant 202
+0%
202
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
Valorant 105
+0%
105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Forza Horizon 5 92
+0%
92
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 86
+0%
86
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Red Dead Redemption 2 38
+0%
38
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%

Vậy HD Graphics 2500 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 1375% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 6600% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 14800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 27các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 42.95
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 9 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6124.6%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 2500 và GeForce RTX 2060 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1440 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 2500 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.