HD Graphics 2000 vs Quadro K610M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và Quadro K610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 2000
2011
0.48

K610M vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và Quadro K610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1231932
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.21
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.16
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1GK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và Quadro K610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và Quadro K610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48192
Tần số nhân850 MHz980 MHz
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million915 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown30 Watt
Tốc độ xử lý texture8.10015.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS0.3763 TFLOPS
ROPs18
TMUs616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và Quadro K610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và Quadro K610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared650 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu20.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và Quadro K610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 2000 và Quadro K610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và Quadro K610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12
Shader Model4.15.1
OpenGL3.14.5
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và Quadro K610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 2000 0.48
Quadro K610M 1.57
+227%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 2000 213
Quadro K610M 700
+229%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2000 896
Quadro K610M 5116
+471%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và Quadro K610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−9.1%
12
+9.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu19.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−112%
35−40
+112%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−1000%
10−12
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−220%
16−18
+220%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−200%
9−10
+200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD Graphics 2000 và Quadro K610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K610M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro K610M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K610M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 1.57
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 23 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

Quadro K610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K610M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 2000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K610M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
NVIDIA Quadro K610M
Quadro K610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1370 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2000 hoặc Quadro K610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.