HD Graphics 2000 vs GeForce 8600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 2000
2011
0.55
+71.9%

HD Graphics 2000 vượt qua 8600 GT với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12221315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.47
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1G84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4832
Tần số nhân850 MHz540 MHz
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million289 million
Quy trình công nghệ32 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown47 Watt
Tốc độ xử lý texture8.1008.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS0.07616 TFLOPS
ROPs18
TMUs616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.12.1
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 2000 0.55
+71.9%
8600 GT 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 2000 213
+73.2%
8600 GT 123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+83.3%
6−7
−83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu26.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 1−2 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 1−2 0−1

Vậy HD Graphics 2000 và 8600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 2000 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 0.32
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 17 Tháng 4 2007
Quy trình công nghệ 32 nm 80 nm

HD Graphics 2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.9%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 2000 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 2000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8600 GT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 2000 và GeForce 8600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1355 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1041 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 2000 hoặc GeForce 8600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.