Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)
2023
9.35
+13.2%

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) vượt qua 8 (Ryzen 4000/5000) với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất497545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu42.45
Kiến trúcXe LPG (2023)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUVega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4512
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1950 MHz2100 MHz
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 9.35
+13.2%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.26

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 6253
+6.5%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5873

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 5118
+37.1%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3734

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 28417
+5.2%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27008

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 295187
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 295865
+0.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−10%
22
+10%
1440p18−20
+12.5%
16
−12.5%
4K10−12
+0%
10
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
−23.5%
63
+23.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18
−5.6%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+7.7%
39
−7.7%
Counter-Strike 2 50−55
+18.6%
43
−18.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Escape from Tarkov 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Far Cry 5 24
+14.3%
21
−14.3%
Fortnite 55−60
+21.3%
47
−21.3%
Forza Horizon 4 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Forza Horizon 5 27−30
−13.8%
33
+13.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Valorant 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+27.3%
33
−27.3%
Counter-Strike 2 50−55
+168%
19
−168%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+200%
48
−200%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9
−111%
Escape from Tarkov 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Far Cry 5 22
+10%
20
−10%
Fortnite 55−60
+83.9%
31
−83.9%
Forza Horizon 4 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Forza Horizon 5 27−30
+3.6%
28
−3.6%
Grand Theft Auto V 15
−20%
18
+20%
Metro Exodus 18−20
+18.8%
16
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+42.9%
21
−42.9%
Valorant 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+40%
30
−40%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9
−111%
Escape from Tarkov 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Far Cry 5 21
+10.5%
19
−10.5%
Forza Horizon 4 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+14.3%
14
−14.3%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+217%
18
−217%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+248%
21
−248%
Grand Theft Auto V 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Metro Exodus 10−12
+10%
10
−10%
Valorant 100−110
+12.8%
90−95
−12.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21
−9.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5
−60%
Escape from Tarkov 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 20−22
+25%
16
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+15%
20−22
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 20−22
+100%
10
−100%
Metro Exodus 5−6
−20%
6
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 50−55
+13.6%
40−45
−13.6%

4K
Ultra

Battlefield 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Escape from Tarkov 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8
−12.5%
Forza Horizon 4 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Full HD
High

Dota 2 51
+0%
51
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 48
+0%
48
+0%
Valorant 37
+0%
37
+0%

1440p
High

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+0%
22
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%

Vậy Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) nhanh hơn 248%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 24%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (84%)
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.35 8.26
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm

Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1626 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.